Webto start a company or organization that will continue for a long time: The brewery was established in 1822. These methods of working were established in the last century. … Webestablish ý nghĩa, định nghĩa, establish là gì: 1. to start a company or organization that will continue for a long time: 2. to start having a…
UCP600 - Please view it carefully - Thanh toán quốc tế - Studocu
Webestablished established /is'tæbliʃt/ tính từ. đã thành lập, đã thiết lập; đã được đặt (vào một địa vị) đã xác minh (sự kiện...) đã được đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...) đã chính … WebContent Summary. 1 1.Ý nghĩa của well established trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary; 2 2.WELL ESTABLISHED meaning in the Cambridge English Dictionary; 3 3.Nghĩa của từ Well-established – Từ điển Anh – Việt; 4 4.Well-established là gì, Nghĩa của từ Well-established Từ điển Anh; 5 5.IS WELL ESTABLISHED in Vietnamese … coloring best
Company Limited By Shares là gì? Định nghĩa, ví dụ, giải thích
WebĐây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Daily value - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z. Giải thích ý nghĩa. Xem nhãn thực phẩm. Definition - What does Daily value mean. See food label. WebNghĩa tiếng việt của "he is a credit to the school" Nó làm vẻ vang cho cả trường. ... The association has established other mutual assistance programs for disabled people and their families, such as a credit system to establish small businesses or go to school. WebThe Peace Corps was established under a decree signed by President John F. Kennedy in 1961. Peace Corps được thành lập theo Nghị định có chữ ký của Tổng thống John F. Kennedy vào năm 1961. ... Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa to put in for a job là g ... dr simon orthodontist